Có 2 kết quả:
十二边形 shí èr biān xíng ㄕˊ ㄦˋ ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ • 十二邊形 shí èr biān xíng ㄕˊ ㄦˋ ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ
shí èr biān xíng ㄕˊ ㄦˋ ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dodecagon
Bình luận 0
shí èr biān xíng ㄕˊ ㄦˋ ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dodecagon
Bình luận 0